Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fractional
fractional
/"frækʃənl/
Tính từ
phân số
hoá học
phân đoạn
fractional
distillation
:
sự cắt phân đoạn
rất nhỏ bé, bé li ti
Kỹ thuật
bộ phận
đoạn
một phần
phần
phân đoạn
phân số
Chủ đề liên quan
Hoá học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận