1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hunt

hunt

/hʌnt/
Danh từ
  • cuộc đi săn; sự đi săn
  • cuộc lùng sục, cuộc tìm kiếm
  • đoàn người đi săn
  • khu vực săn bắn
Nội động từ
Động từ
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • rung
  • sự dao động
  • sự đu đưa
Điện
  • dao động đuổi
  • lắc pha
Xây dựng
  • săn
Toán - Tin
  • sự đảo lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận