couple
/"kʌpl/
Danh từ
Động từ
Nội động từ
- lấy nhau, cưới nhau (người)
- giao cấu (loài vật)
Kỹ thuật
- cặp
- cặp nhiệt điện
- đôi
- ghép
- ghép đôi
- ghép đôi (hai trục)
- ghép lại
- kép
- làm thành đôi
- ngẫu lực
- nhiệt ngẫu
- nối
- mắc
- móc
- móc vào
- phản tác dụng
Điện
- cặp (pin)
Điện lạnh
- ghép mạch
Toán - Tin
- một cặp
- một đôi
Cơ khí - Công trình
- tác dụng đối
Chủ đề liên quan
Thảo luận