1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ couple

couple

/"kʌpl/
Danh từ
  • đôi, cặp
  • đôi vợ chồng; cặp nam nữ (đã lấy nhau hoặc đã đính hôn); cặp nam nữ nhảy quốc tế
    • a married couple:

      đôi vợ chồng (đã cưới)

    • a courting couple:

      đôi vợ chồng chưa cưới, đôi trai giá đang tìm hiểu

  • dây xích cặp (buộc liền một cặp chó săn)
  • cặp chó săn
  • cơ khí ngẫu lực
  • điện học cặp
Thành ngữ
Động từ
Nội động từ
  • lấy nhau, cưới nhau (người)
  • giao cấu (loài vật)
Kỹ thuật
  • cặp
  • cặp nhiệt điện
  • đôi
  • ghép
  • ghép đôi
  • ghép đôi (hai trục)
  • ghép lại
  • kép
  • làm thành đôi
  • ngẫu lực
  • nhiệt ngẫu
  • nối
  • mắc
  • móc
  • móc vào
  • phản tác dụng
Điện
  • cặp (pin)
Điện lạnh
  • ghép mạch
Toán - Tin
  • một cặp
  • một đôi
Cơ khí - Công trình
  • tác dụng đối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận