Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rebellion
rebellion
/ri"beljən/
Danh từ
cuộc nổi loạn, cuộc phiến loạn
to
rise
in
rebellion
:
nổi loạn
a
rebellion
against
the
King
:
một cuộc nổi loạn chống lại nhà vua
sự chống lại (chính quyền, chính sách, luật pháp...)
Thảo luận
Thảo luận