scotch
/skɔtʃ/
Tính từ
- Ê-cốt
Danh từ
Động từ
- làm bị thương nhẹ
- từ cổ khắc, khía, vạch
- chèn (bánh xe) lại
Kỹ thuật
- canh
- chặn lại
- chêm
- chèn
- đồ chặn bánh xe
- vảy
- vỏ cứng
- xỉ
Xây dựng
- chận lại
Hóa học - Vật liệu
- khối hãm
Cơ khí - Công trình
- vẩy
Chủ đề liên quan
Thảo luận