1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scotch

scotch

/skɔtʃ/
Tính từ
  • Ê-cốt
Danh từ
  • (the Scotch) nhân dân Ê-cốt
  • tiếng Ê-cốt
  • rượu mạnh Ê-cốt, rượu uytky Ê-cốt
  • đường kẻ, đường vạch (trên đất để chơi nhảy dây)
  • cái chèn bánh xe
Động từ
  • làm bị thương nhẹ
  • từ cổ khắc, khía, vạch
  • chèn (bánh xe) lại
Kỹ thuật
  • canh
  • chặn lại
  • chêm
  • chèn
  • đồ chặn bánh xe
  • vảy
  • vỏ cứng
  • xỉ
Xây dựng
  • chận lại
Hóa học - Vật liệu
  • khối hãm
Cơ khí - Công trình
  • vẩy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận