Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ soda
soda
/"soudə/
Danh từ
nước xô-đa (giải khát) (cũng soda-water)
hoá học
Natri cacbonat
Kinh tế
cácbonat natri
nước uống có ga
sođa
Kỹ thuật
sođa
Hóa học - Vật liệu
Na2CO3
Y học
sô đa, thuộc về natri
Điện lạnh
xút
Chủ đề liên quan
Hoá học
Kinh tế
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Y học
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận