1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ soda

soda

/"soudə/
Danh từ
  • nước xô-đa (giải khát) (cũng soda-water)
  • hoá học Natri cacbonat
Kinh tế
  • cácbonat natri
  • nước uống có ga
  • sođa
Kỹ thuật
  • sođa
Hóa học - Vật liệu
  • Na2CO3
Y học
  • sô đa, thuộc về natri
Điện lạnh
  • xút
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận