Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ yore
yore
/jɔ:/
Phó từ
of yore xưa, ngày xưa
in
days
of
yore
:
thời xưa
Thảo luận
Thảo luận