blaze
/"blæðə/
Danh từ
- ngọn lửa
- ánh sáng chói; màu sắc rực rỡ
- sự rực rỡ, sự lừng lẫy (nghĩa đen) & nghĩa bóng
- sự bột phát; cơn bột phát
- (số nhiều) tiếng lóng địa ngục
Kỹ thuật
- cháy rực
- chỗ gọt vết vạt
- ngọn đèn sáng
- ngọn lửa
- ngọn lửa sáng
- ngòn lửa sáng chói
- rực sáng
- sáng chói
Xây dựng
- chỗ đẽo vết vạt
- sự vạt đường xoi
Dệt may
- màu lấp lánh
- màu sặc sỡ
Chủ đề liên quan
Thảo luận