Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sundry
sundry
/"sʌndri/
Tính từ
lặt vặt, tạp nhạp
to
talk
of
sundry
matters
:
nói những chuyện lặt vặt
Thảo luận
Thảo luận