1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cheat

cheat

/tʃi:t/
Danh từ
  • trò lừa đảo, trò lừa bịp; trò gian lận, ngón gian
  • người lừa đảo, kẻ gian lận; tên cờ bạc bịp, tên cờ bạc gian lận
Thành ngữ
Động từ
  • lừa, lừa đảo (ai)
  • tiêu, làm tiêu tan (thì giờ, mệt nhọc, bằng cách đi chơi...)
Nội động từ
Kinh tế
  • bánh ngọt hoa quả
  • lừa đảo
  • lường gạt
  • sự lừa đảo (trong kinh doanh)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận