cheat
/tʃi:t/
Danh từ
- trò lừa đảo, trò lừa bịp; trò gian lận, ngón gian
- người lừa đảo, kẻ gian lận; tên cờ bạc bịp, tên cờ bạc gian lận
Thành ngữ
- topping cheat
- tiếng lóng cái giá treo cổ
Động từ
Nội động từ
- gian lận; đánh bạc bịp
- Anh - Mỹ tiếng lóng có ngoại tình; (thường + on) không chung thuỷ
Kinh tế
- bánh ngọt hoa quả
- lừa đảo
- lường gạt
- sự lừa đảo (trong kinh doanh)
Chủ đề liên quan
Thảo luận