topping
/"tɔpiɳ/
Danh từ
- sự tỉa ngọn cây
- phần trên, phần ngọn
- lớp mặt của đường rải đá...)
Tính từ
- bậc trên, thượng hạng, đặc biệt
Kinh tế
- phần ngọn
- phần trên
- sự cắt ngọn
- sự cắt sửa
- sự chưng tách pha nhẹ
- sự trang trí trên bề mặt bánh kẹo
Kỹ thuật
- lớp bọc
- lớp mặt
- lớp trên
- sự bọc
Xây dựng
- lớp bê tông phủ mặt đường (lớp mòn)
Hóa học - Vật liệu
- quy trình topping
- sự cất ngọn
- sự tách ngọn
- sự thử ngọn
Chủ đề liên quan
Thảo luận