1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ topping

topping

/"tɔpiɳ/
Danh từ
  • sự tỉa ngọn cây
  • phần trên, phần ngọn
  • lớp mặt của đường rải đá...)
Tính từ
  • bậc trên, thượng hạng, đặc biệt
Kinh tế
  • phần ngọn
  • phần trên
  • sự cắt ngọn
  • sự cắt sửa
  • sự chưng tách pha nhẹ
  • sự trang trí trên bề mặt bánh kẹo
Kỹ thuật
  • lớp bọc
  • lớp mặt
  • lớp trên
  • sự bọc
Xây dựng
  • lớp bê tông phủ mặt đường (lớp mòn)
Hóa học - Vật liệu
  • quy trình topping
  • sự cất ngọn
  • sự tách ngọn
  • sự thử ngọn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận