1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ carrier

carrier

/"kæriə/ (carrier-pigeon) /"kæriə,pidʤin/
  • pigeon)
Danh từ
  • người đưa, người mang; người chuyên chở
  • hãng vận tải
    • commom carrier:

      những hãng vận tải đường bộ, đường sắt và đường thuỷ

  • cái đèo hang (ở xe đạp...)
  • tàu chuyên chở
  • chim bồ câu đưa thư (cũng carrier pigeon)
  • y học người mang mầm bệnh; vật mang mầm bệnh
  • hàng hải tàu sân bay (cũng air-craft carrier)
  • kỹ thuật vật mang, vật đỡ, giá đỡ
  • vật lý chất mang, phần tử mang
Kinh tế
  • băng tải
  • chủ hãng vận tải
  • dây chuyền
  • giá đỡ
  • hãng vận tải
  • người chở hàng
  • nhà chuyên chở
  • tàu chở hàng
  • vật mang
Kỹ thuật
  • bàn trượt
  • bệ đỡ
  • cái chặn
  • chất mang
  • chốt cài
  • dầm
  • đế
  • giá
  • giá dao
  • giá đỡ
  • giàn
  • hàng không mẫu hạm
  • hãng truyền thông
  • hạt tải điện
  • khung
  • phân tử mang
  • rầm
  • sóng mang
  • tàu thủy chở hàng
  • tàu vận tải
  • vật đỡ
  • vật mang
  • vấu
  • xe chở
  • xe đẩy
  • xe goòng
  • xe tải
Cơ khí - Công trình
  • cái đèo hàng
  • tàu (thủy) vận tải
Xây dựng
  • cấu kiện mang
  • tầu sân bay
  • xe trở
Dệt may
  • chất mang thuốc nhuộm
  • đầu mang (mạng sợi)
  • giá mang
Toán - Tin
  • giá (mang)
Hóa học - Vật liệu
  • hãng vận tải
Điện lạnh
  • hạt mang
  • hạt tải
  • phần tử tải
Giao thông - Vận tải
  • người chuyên chở
  • nhà vận tải
  • máy bay vận tải
  • phương tiện vận tải
  • thiết bị chuyển tải
Y học
  • người mang mầm bệnh
Điện
  • tải ba
  • vật tải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận