pipeline
/"paiplain/
Danh từ
- ống dẫn dầu
- nghĩa bóng nguồn hàng vận chuyển liên tục (từ nơi sản xuất đến các nhà buôn lẻ)
- Anh - Mỹ đường lấy tin riêng
đường tin ngoại giao
Động từ
- đặt ống dẫn dầu
- dẫn bằng ống dẫn dầu
Kinh tế
- nguồn liên tục
- ống dẫn (dầu, hơi đốt...)
Kỹ thuật
- đặt đường ống
- đường dây
- đường liên kết
- đường ống
- đường ống dẫn
- hệ thống đường ống
- ống
- ống dẫn
- ống dẫn chính
Xây dựng
- dẫn bằng ống
- đặt ống dẫn
Toán - Tin
- đường liên hợp
- đường truyền bằng ống
- xử lý liên hợp
Chủ đề liên quan
Thảo luận