1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pipeline

pipeline

/"paiplain/
Danh từ
  • ống dẫn dầu
  • nghĩa bóng nguồn hàng vận chuyển liên tục (từ nơi sản xuất đến các nhà buôn lẻ)
  • Anh - Mỹ đường lấy tin riêng
Động từ
  • đặt ống dẫn dầu
  • dẫn bằng ống dẫn dầu
Kinh tế
  • nguồn liên tục
  • ống dẫn (dầu, hơi đốt...)
Kỹ thuật
  • đặt đường ống
  • đường dây
  • đường liên kết
  • đường ống
  • đường ống dẫn
  • hệ thống đường ống
  • ống
  • ống dẫn
  • ống dẫn chính
Xây dựng
  • dẫn bằng ống
  • đặt ống dẫn
Toán - Tin
  • đường liên hợp
  • đường truyền bằng ống
  • xử lý liên hợp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận