1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ plank

plank

/plæɳk/
Danh từ
  • tấm ván (thường là loại dài, bề dày từ 5 cm đến 15 cm, bề ngang từ 23 cm trở lên)
  • nghĩa bóng mục (một cương lĩnh)
Thành ngữ
Động từ
  • lát ván (sàn...)
  • (thường + down) đặt mạnh xuống, trả ngay
  • Anh - Mỹ nướng (cá, thịt...) bằng cặp chả
Kinh tế
  • nướng bằng cặp chả (thịt, cá)
Kỹ thuật
  • bản
  • phai
  • tấm
  • tấm phai
  • tấm ván
  • thanh
  • ván dày
  • ván ốp
  • ván tấm
Xây dựng
  • gỗ tấm
  • gỗ ván
  • tấm (ván)
Hóa học - Vật liệu
  • tấm ván dày
  • ván đỡ hầm lò
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận