plank
/plæɳk/
Danh từ
- tấm ván (thường là loại dài, bề dày từ 5 cm đến 15 cm, bề ngang từ 23 cm trở lên)
- nghĩa bóng mục (một cương lĩnh)
Động từ
Kinh tế
- nướng bằng cặp chả (thịt, cá)
Kỹ thuật
- bản
- phai
- tấm
- tấm phai
- tấm ván
- thanh
- ván dày
- ván ốp
- ván tấm
Xây dựng
- gỗ tấm
- gỗ ván
- tấm (ván)
Hóa học - Vật liệu
- tấm ván dày
- ván đỡ hầm lò
Chủ đề liên quan
Thảo luận