Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ competitor
competitor
/kəm"petitə/
Danh từ
người cạnh tranh; đấu thủ, đối thủ
Kinh tế
đối thủ cạnh tranh
người cạnh tranh
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận