1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ competitor

competitor

/kəm"petitə/
Danh từ
  • người cạnh tranh; đấu thủ, đối thủ
Kinh tế
  • đối thủ cạnh tranh
  • người cạnh tranh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận