1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hawker

hawker

/"hɔ:kə/
Danh từ
  • người đi săn bằng chim ưng
  • người nuôi chim ưng
  • người bán hàng rong
Kinh tế
  • cỏ khô
  • người bán dạo
  • người bán rong
  • thuốc lá khô
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận