Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hawker
hawker
/"hɔ:kə/
Danh từ
người đi săn bằng chim ưng
người nuôi chim ưng
người bán hàng rong
Kinh tế
cỏ khô
người bán dạo
người bán rong
thuốc lá khô
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận