Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ policeman
policeman
/pə"li:smən/ (policer-officer) /pə"li:s"ɔfisə/
officer) /pə"li:s"ɔfisə/
Danh từ
cảnh sát, công an
Thảo luận
Thảo luận