Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ invader
invader
/in"veidə/
Danh từ
kẻ xâm lược, kẻ xâm chiếm, kẻ xâm lấn
kẻ xâm phạm (quyền lợi...)
Thảo luận
Thảo luận