1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ label

label

/"leibl/
Danh từ
Động từ
Kinh tế
  • dán nhãn
  • dán tem
  • nhãn
  • nhãn hàng
  • nhãn hiệu
  • tấm nhãn
  • tem
Kỹ thuật
  • bản ghi nhãn
  • dán nhãn
  • đánh dấu
  • dấu
  • đoạn đầu
  • ghi nhãn
  • ký hiệu
  • làm nhãn
  • nhãn
  • nhận dạng
  • nhãn hàng
  • nhãn hiệu
  • nhãn ngoài
  • nhãn treo
  • mái hắt
Điện
  • thẻ hàn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận