label
/"leibl/
Danh từ
Động từ
- dán nhãn, ghi nhãn
- nghĩa bóng liệt vào loại, gán cho là
any opponent is labelled a "communist" by the reactionary government:
chính phủ phản động gán cho bất cứ ai chống lại là "cộng sản"
Kinh tế
- dán nhãn
- dán tem
- nhãn
- nhãn hàng
- nhãn hiệu
- tấm nhãn
- tem
Kỹ thuật
- bản ghi nhãn
- dán nhãn
- đánh dấu
- dấu
- đoạn đầu
- ghi nhãn
- ký hiệu
- làm nhãn
- nhãn
- nhận dạng
- nhãn hàng
- nhãn hiệu
- nhãn ngoài
- nhãn treo
- mái hắt
Điện
- thẻ hàn
Chủ đề liên quan
Thảo luận