1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ democracy

democracy

/di"mɔkrəsi/
Danh từ
  • nền dân chủ, chế độ dân chủ
  • nước (theo chế độ) dân chủ
    • People"s Democracies:

      các nước dân chủ nhân dân

  • Anh - Mỹ cương lĩnh đảng Dân chủ
Xây dựng
  • dân chủ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận