bore
/bɔ:/
Danh từ
Động từ
Kỹ thuật
- calip
- cỡ
- đào
- doa
- đột
- đường hầm
- đường kính lỗ
- đường kính lỗ khoan
- đường kính trong
- hầm lò
- khoan
- khoan thủng
- khoét
- lỗ
- lỗ hổng
- lỗ khoan
- lỗ ngầm
- lỗ rãnh
- nước triều lớn
- mặt cắt lưu lượng
- mũi khoan
- sự đóng nút chai
- sự khoan
Xây dựng
- cỡ đường hầm
- khoan rộng lỗ
- sóng thủy triều
Điện lạnh
- cỡ nòng
Cơ khí - Công trình
- doa gia công lỗ
- khoét lỗ doa
- lỗ doa
- lỗ khoan, nòng
Kỹ thuật Ô tô
- đường kính xi lanh
- lỗ xi lanh (động cơ, xi lanh)
- vách xylanh
Toán - Tin
- triều lớn
Chủ đề liên quan
Thảo luận