1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tunnel

tunnel

/"tʌnl/
Danh từ
  • đường hầm
  • hang (chuột...)
  • ống (lò sưởi)
  • khai thác mỏ đường hầm nằm ngang
Động từ
  • đào đường hầm xuyên qua
    • to tunnel a hill:

      đào đường hầm xuyên qua một quả đồi

  • đi qua bằng đường hầm
Kinh tế
  • đường hầm
  • hầm
Kỹ thuật
  • đường hầm
  • đường lò
  • đường ngầm
  • hầm
  • hầm lò
  • ống
Xây dựng
  • đường hầm, cống ngầm
  • tun nen
  • tunen
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận