1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bribery

bribery

/"braibəri/
Danh từ
  • sự đút lót, sự hối lộ, sự mua chuộc
  • sự ăn hối lộ
Kinh tế
  • hành động đút lót
  • hành động hối lộ
  • hành vi đưa hoặc nhận hối lộ
  • hối lộ
  • sự hối lộ
  • tội hối lộ
Xây dựng
  • sự ăn hối lộ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận