1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ damage

damage

/"dæmidʤ/
Danh từ
Động từ
  • làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại, gây tổn hại
  • làm hại (ai); làm tổn thương (danh dự...)
Kinh tế
  • gây tổn thất
  • hư hại
  • hư hao
  • làm hư hao
  • làm tổn hại
  • sự hư hại
  • thiệt hại
  • tổn thất
Kỹ thuật
  • lỗi
  • sự cố
  • sự đổ vỡ
  • sự hỏng
  • sự hư hỏng
  • sự mất mát
  • sự phá hủy
  • sự tổn thất
  • tổn thất
  • trục trặc
Xây dựng
  • gây tổn hại
  • hư hại
  • tổn hại
Điện lạnh
  • sự hư hại
Cơ khí - Công trình
  • sự thiệt hại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận