1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ maid

maid

/meid/
Danh từ
  • con gái; thiếu nữ
    • an old maid:

      gái già, bà cô (phụ nữ nhiều tuổi mà ở vậy)

  • đầy tớ gái, người hầu gái

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận