Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ maid
maid
/meid/
Danh từ
con gái; thiếu nữ
an
old
maid
:
gái già, bà cô (phụ nữ nhiều tuổi mà ở vậy)
đầy tớ gái, người hầu gái
Thảo luận
Thảo luận