1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ physics

physics

/"fiziks/
Danh từ
  • vật lý học
Kỹ thuật
  • vật lý
Điện lạnh
  • vật lý (học)
Y học
  • vật lý học
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận