1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hydrostatic

hydrostatic

/,haidrou"stætik/
Tính từ
  • thuỷ tĩnh
Cơ khí - Công trình
  • thủy tĩnh
  • thủy tĩnh học
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận