Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hydrostatic
hydrostatic
/,haidrou"stætik/
Tính từ
thuỷ tĩnh
Cơ khí - Công trình
thủy tĩnh
thủy tĩnh học
Chủ đề liên quan
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận