1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ static

static

/"stætiks/ (statical) /"stætiksəl/
Tính từ
Kỹ thuật
  • dừng
  • không di động
  • ổn định
  • tạp âm
  • tiếng ồn
Cơ khí - Công trình
  • không động
  • tĩnh học
Toán - Tin
  • liên kết tĩnh
  • tạp nhiễu
Môi trường
  • nhiễu khí quyển
Hóa học - Vật liệu
  • nhiễu nổ
Xây dựng
  • tĩnh lực học
Y học
  • tĩnh, cân bằng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận