screwed
/skru:d/
Tính từ
- xoắn đinh ốc, có đường ren đinh ốc
- tiếng lóng say rượu; ngà ngà say, chếnh choáng hơi men
Kỹ thuật
- bắt vít
- có dạng vít
- vặn vít
- vít
Điện
- có gai ốc
Hóa học - Vật liệu
- được bắt vít
Xây dựng
- kiểu ren
Chủ đề liên quan
Thảo luận