1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ screwed

screwed

/skru:d/
Tính từ
  • xoắn đinh ốc, có đường ren đinh ốc
  • tiếng lóng say rượu; ngà ngà say, chếnh choáng hơi men
Kỹ thuật
  • bắt vít
  • có dạng vít
  • vặn vít
  • vít
Điện
  • có gai ốc
Hóa học - Vật liệu
  • được bắt vít
Xây dựng
  • kiểu ren
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận