1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bang

bang

/bæɳ/
Danh từ
  • tóc cắt ngang trán
Động từ
  • cắt (tóc) ngang trán
Nội động từ
  • sập mạnh; nổ vang
Thành ngữ
Phó từ
Thán từ
  • păng, păng!, bùm, bùm!
Kỹ thuật
  • nện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận