1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ plastic

plastic

/"plæstik/
Danh từ
  • chất dẻo (cũng plastics)
Tính từ
  • dẻo, nặn được
  • tạo hình
  • nghĩa bóng mềm dẻo, mềm mỏng, hay chiều đời; dễ uốn nắn
Kỹ thuật
  • chất dẻo
  • dẻo
  • nhựa
Xây dựng
  • bằng chất dẻo
  • có tính dẻo
Toán - Tin
  • dẻo, chất dẻo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận