Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ surgery
surgery
/"sə:dʤəri/
Danh từ
khoa phẫu thuật
plastic
surgery
:
phẫu thuật tạo hình
việc mổ xẻ; sự mổ xẻ
phòng mổ
phòng khám bệnh; giờ khám bệnh
Y học
phẫu thuật
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận