1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ recent

recent

/"ri:snt/
Tính từ
  • gần đây, xảy ra gần đây, mới đây, mới xảy ra
  • mới, tân thời
Toán - Tin
  • vừa qua, gần đây
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận