1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bachelor

bachelor

/"bætʃələ/
Danh từ
  • người chưa vợ
  • (người đậu bằng) tú tài
  • sử học kỵ sĩ, hiệp sĩ
Thành ngữ
  • bachelor girl
    • cô gái sống độc thân, cô gái ở vậy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận