Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bachelor
bachelor
/"bætʃələ/
Danh từ
người chưa vợ
(người đậu bằng) tú tài
Bachelor
of
Arts
:
tú tài văn chương
sử học
kỵ sĩ, hiệp sĩ
Thành ngữ
bachelor
girl
cô gái sống độc thân, cô gái ở vậy
Chủ đề liên quan
Sử học
Thảo luận
Thảo luận