Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ maternal
maternal
/mə"tə:nl/
Tính từ
mẹ; của người mẹ; về phía mẹ
đùa cợt
của mẹ mình
maternal
lovve:
tình mẹ
maternal
uncle
:
cậu (em mẹ, anh mẹ)
maternal
grandfather
:
ông ngoại
Y học
thuộc người mẹ
Chủ đề liên quan
Đùa cợt
Y học
Thảo luận
Thảo luận