Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ grandfather
grandfather
/"grænd,fɑ:ðə/
Danh từ
ông
Thành ngữ
grandfather"s
clock
đồng hồ to để đứng
Kinh tế
tệp tin chủ
Xây dựng
ông (nội, ngoại)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận