1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ grandfather

grandfather

/"grænd,fɑ:ðə/
Danh từ
  • ông
Thành ngữ
Kinh tế
  • tệp tin chủ
Xây dựng
  • ông (nội, ngoại)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận