Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ parallelogram
parallelogram
/,pærə"leləgræm/
Danh từ
toán học
hình bình hành
Thành ngữ
parallelogram
of
forces
vật lý
hình bình hành lực
Kỹ thuật
hình bình hành
Chủ đề liên quan
Toán học
Vật lý
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận