Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ continent
continent
/"kɔntinənt/
Tính từ
tiết độ, điều độ
trinh bạch, trinh tiết
Danh từ
lục địa, đại lục
Thành ngữ
the
Continent
lục địa Châu âu (đối với nước Anh)
Anh - Mỹ
lục địa Bắc mỹ
Anh - Mỹ
các thuộc địa sáp nhập thành nước Hoa-kỳ (trong thời kỳ chiến tranh giành độc lập)
Kỹ thuật
lục địa
Y học
tiết độ, kìm hãm, nhìn
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kỹ thuật
Y học
Thảo luận
Thảo luận