1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ comfortably

comfortably

/"kʌmfətəbli/
Phó từ
  • tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng
  • dễ chịu, thoải mái
  • sung túc, phong lưu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận