Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ comfortably
comfortably
/"kʌmfətəbli/
Phó từ
tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng
dễ chịu, thoải mái
sung túc, phong lưu
to
be
comfortably
off
:
phong lưu, sung túc
Thảo luận
Thảo luận