1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ borrow

borrow

/"bɔrou/
Động từ
Kỹ thuật
  • đất lấp
  • mượn
Cơ khí - Công trình
  • mỏ đất
Toán - Tin
  • số mượn
  • vay
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận