Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ borrow
borrow
/"bɔrou/
Động từ
vay, mượn
to
borrow
at
interest
:
vay lãi
theo, mượn
to
borrow
an
idea
:
theo ý kiến, mượn ý kiến
Kỹ thuật
đất lấp
mượn
Cơ khí - Công trình
mỏ đất
Toán - Tin
số mượn
vay
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận