1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sorry

sorry

/"sɔri/
Tính từ
  • lấy làm buồn, lấy làm tiếc, lấy làm phiền
    • I am sorry to hear it:

      tôi lấy làm buồn khi nghe tin đó

    • I"m sorry:

      tôi rất lấy làm tiếc (ngụ ý xin lỗi...)

    • he will be sorry for this some day:

      rồi có ngày nó sẽ phải đau buồn về vấn đề này

    • I felt sorry for him:

      tôi thấy tiếc cho nó; tôi cảm thấy đau buồn cho nó, tôi rất thương nó

  • đáng buồn, xấu, tồi tàn, thiểu não

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận