to be in a sad (sorry) plight:
ở trong hoàn cảnh đáng buồn
to be in a hopeless plight:
ở trong hoàn cảnh tuyệt vọng
to plight one"s faith:
hứa hẹn trung thành
plighted word:
lời hứa hẹn, lời cam kết, lời thề nguyền
to plight oneself to someone:
hứa hôn với ai
plighted lovers:
những người hứa hôn với nhau
Thảo luận