1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lover

lover

/"lʌvə/
Danh từ
  • người yêu, người ham thích, người ham chuộng, người hâm mộ
  • người yêu, người tình
Kỹ thuật
  • người yêu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận