Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lover
lover
/"lʌvə/
Danh từ
người yêu, người ham thích, người ham chuộng, người hâm mộ
a
lover
of
music
:
người ham thích nhạc
người yêu, người tình
Kỹ thuật
người yêu
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận