1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ plaintiff

plaintiff

/"pleintif/
Danh từ
  • pháp lý nguyên đơn, người đứng kiện
Kinh tế
  • bên nguyên
  • người đòi bồi thường
  • người đứng kiện
  • người đứng ra kiện
  • người tố cáo
  • nguyên cáo
  • nguyên đơn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận