Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ plaintiff
plaintiff
/"pleintif/
Danh từ
pháp lý
nguyên đơn, người đứng kiện
Kinh tế
bên nguyên
người đòi bồi thường
người đứng kiện
người đứng ra kiện
người tố cáo
nguyên cáo
nguyên đơn
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận