Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ passing
passing
/"pɑ:siɳ/
Danh từ
sự qua, sự trôi qua (thời gian...)
Tính từ
qua đi, trôi qua
thoáng qua, giây lát; ngẫu nhiên, tình cờ
Phó từ
từ cổ
hết sức, vô cùng
passing
rich
:
hết sức giàu
Kỹ thuật
chuyển
qua
vượt qua
Giao thông - Vận tải
sự chạy qua
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Kỹ thuật
Giao thông - Vận tải
Thảo luận
Thảo luận