1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ passing

passing

/"pɑ:siɳ/
Danh từ
  • sự qua, sự trôi qua (thời gian...)
Tính từ
  • qua đi, trôi qua
  • thoáng qua, giây lát; ngẫu nhiên, tình cờ
Phó từ
Kỹ thuật
  • chuyển
  • qua
  • vượt qua
Giao thông - Vận tải
  • sự chạy qua
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận