1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ muster

muster

/"mʌstə/
Danh từ
Thành ngữ
  • to pass master
    • được cho là được, được cho là xứng đáng
Động từ
Kinh tế
  • tập hợp
  • tập trung
Kỹ thuật
  • kiểm chứng
  • kiểm nghiệm
  • xem xét
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận