1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mathematical

mathematical

/,mæθi"mætikəl/
Tính từ
  • toán, toán học
  • đúng, chính xác (bằng chứng...)
Kỹ thuật
  • toán học
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận