1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cloven

cloven

/kli:v/
Động từ
Nội động từ
  • cổ dính chặt với, dính liền với, bám chặt lấy
  • (+ to) trung thành với
Thành ngữ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận