to cleave a block of wood in two:
bổ đôi khúc gỗ
to cleave the waves:
rẽ sóng
to cleave [one"s way through] the crowd:
rẽ đám đông
this wood cleaves easily:
củi này để chẻ
to cleave to the party:
trung thành với đảng
to cleave to principles:
trung thành với nguyên tắc
Thảo luận