1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hoof

hoof

/"hu:f/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
Nội động từ
Kinh tế
  • móng gia súc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận