Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hoof
hoof
/"hu:f/
Danh từ
động vật
móng guốc
đùa cợt
chân người
Thành ngữ
cloven
hoof
móng chẻ hai (như của bò, hươu...)
on
the
hoof
còn sống (vật nuôi)
to
pad
the
hoof
(xem) pad
to
show
the
cloven
hoof
nghĩa bóng
để lộ bộ mặt thật, để lòi đuôi
under
somebody"s
hoof
dưới sự đè nén áp lực của ai, bị ai chà đạp giày xéo
Động từ
đá bằng móng
tiếng lóng
đá, đá đít (ai)
to
hoof
someone
out
:
đá đít đuổi ai ra
Nội động từ
cuốc bộ
Anh - Mỹ
tiếng lóng
nhảy múa, khiêu vũ
Kinh tế
móng gia súc
Chủ đề liên quan
Động vật
Đùa cợt
Nghĩa bóng
Tiếng lóng
Anh - Mỹ
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận